PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC NINH GIANG
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttHọ tên tác giảTên ấn phẩmSố cá biệtNhà XBNăm XBMôn loại
1Dương Kì ĐứcTừ điển chính tả học sinhSTĐ-00001Từ điển bách khoa200503
2Dương Kì ĐứcTừ điển chính tả học sinhSTĐ-00002Từ điển bách khoa200503
3Dương Kì ĐứcTừ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng ViệtSTĐ-00003Từ điển bách khoa200503
4Thành LongTừ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt NamSTĐ-00004Văn Hóa - Thông Tin201003
5Thành LongTừ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt NamSTĐ-00005Văn Hóa - Thông Tin201003
6Lê Ngọc YTừ điển từ láy Tiếng ViệtSTĐ-00006Giáo dục199503
7Nguyễn Như ÝTừ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu họcSTĐ-00007Giáo dục199503
8Nguyễn Như ÝTừ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu họcSTĐ-00008Giáo dục199503
9Văn TânTừ điển Tiếng Việt STĐ-00009Khoa học xã hội199403
10Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NGSTĐ-00010Từ điển bách khoa200703
11Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NGSTĐ-00011Từ điển bách khoa200703
12Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NGSTĐ-00012Từ điển bách khoa200703
13Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NGSTĐ-00013Từ điển bách khoa200703
14Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NGSTĐ-00014Từ điển bách khoa200703
15Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt X&SSTĐ-00015Từ điển bách khoa200703
16Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt X&SSTĐ-00016Từ điển bách khoa200703
17Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt X&SSTĐ-00017Từ điển bách khoa200703
18Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt X&SSTĐ-00018Từ điển bách khoa200703
19Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt X&SSTĐ-00019Từ điển bách khoa200703
20Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Hỏi & NgãSTĐ-00020Từ điển bách khoa200703
21Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Hỏi & NgãSTĐ-00021Từ điển bách khoa200703
22Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Hỏi & NgãSTĐ-00022Từ điển bách khoa200703
23Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Hỏi & NgãSTĐ-00023Từ điển bách khoa200703
24Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Hỏi & NgãSTĐ-00024Từ điển bách khoa200703
25Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&CSTĐ-00025Từ điển bách khoa200703
26Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&CSTĐ-00026Từ điển bách khoa200703
27Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&CSTĐ-00027Từ điển bách khoa200703
28Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&CSTĐ-00028Từ điển bách khoa200703
29Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&CSTĐ-00029Từ điển bách khoa200703
30Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt L&NSTĐ-00030Từ điển bách khoa200703
31Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt L&NSTĐ-00031Từ điển bách khoa200703
32Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt L&NSTĐ-00032Từ điển bách khoa200703
33Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt L&NSTĐ-00033Từ điển bách khoa200703
34Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt L&NSTĐ-00034Từ điển bách khoa200703
35Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-GiSTĐ-00035Từ điển bách khoa200703
36Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-GiSTĐ-00036Từ điển bách khoa200703
37Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-GiSTĐ-00037Từ điển bách khoa200703
38Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-GiSTĐ-00038Từ điển bách khoa200703
39Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-GiSTĐ-00039Từ điển bách khoa200703
40Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt D-Gi-RSTĐ-00040Từ điển bách khoa200703
41Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt D-Gi-RSTĐ-00041Từ điển bách khoa200703
42Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt D-Gi-RSTĐ-00042Từ điển bách khoa200703
43Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt D-Gi-RSTĐ-00043Từ điển bách khoa200703
44Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả phân biệt D-Gi-RSTĐ-00044Từ điển bách khoa200703
45Thành YếnTừ điển Tiếng Việt dành cho học sinhSTĐ-00045Văn hóa thông tin201303
46Thành YếnTừ điển Tiếng Việt dành cho học sinhSTĐ-00046Văn hóa thông tin201303
47Thành YếnTừ điển Tiếng Việt dành cho học sinhSTĐ-00047Văn hóa thông tin201303
48Thành YếnTừ điển Tiếng Việt dành cho học sinhSTĐ-00048Văn hóa thông tin201303
49Kỳ DuyênTừ điển Tiếng Việt STĐ-00049Thanh Niên201203
50Kỳ DuyênTừ điển Tiếng Việt STĐ-00050Thanh Niên201203
51Trần Mạnh TườngTừ điển Ạnh - ViệtSTĐ-00051Đại học quốc gia201803
52Trần Mạnh TườngTừ điển Ạnh - ViệtSTĐ-00052Đại học quốc gia201803
53Trần Mạnh TườngTừ điển Ạnh - ViệtSTĐ-00053Đại học quốc gia201803
54Trần Mạnh TườngTừ điển Ạnh - ViệtSTĐ-00054Đại học quốc gia201803
55Lê Hồng ChươngTừ điển Đơn vị hành chính Việt NamSTĐ-00055Từ điển bách khoa2007003