| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Dương Kì Đức | Từ điển chính tả học sinh | STĐ-00001 | Từ điển bách khoa | 2005 | 03 |
| 2 | Dương Kì Đức | Từ điển chính tả học sinh | STĐ-00002 | Từ điển bách khoa | 2005 | 03 |
| 3 | Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng Việt | STĐ-00003 | Từ điển bách khoa | 2005 | 03 |
| 4 | Thành Long | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | STĐ-00004 | Văn Hóa - Thông Tin | 2010 | 03 |
| 5 | Thành Long | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | STĐ-00005 | Văn Hóa - Thông Tin | 2010 | 03 |
| 6 | Lê Ngọc Y | Từ điển từ láy Tiếng Việt | STĐ-00006 | Giáo dục | 1995 | 03 |
| 7 | Nguyễn Như Ý | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | STĐ-00007 | Giáo dục | 1995 | 03 |
| 8 | Nguyễn Như Ý | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | STĐ-00008 | Giáo dục | 1995 | 03 |
| 9 | Văn Tân | Từ điển Tiếng Việt | STĐ-00009 | Khoa học xã hội | 1994 | 03 |
| 10 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | STĐ-00010 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 11 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | STĐ-00011 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 12 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | STĐ-00012 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 13 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | STĐ-00013 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 14 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | STĐ-00014 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 15 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | STĐ-00015 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 16 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | STĐ-00016 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 17 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | STĐ-00017 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 18 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | STĐ-00018 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 19 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | STĐ-00019 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 20 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | STĐ-00020 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 21 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | STĐ-00021 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 22 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | STĐ-00022 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 23 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | STĐ-00023 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 24 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | STĐ-00024 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 25 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | STĐ-00025 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 26 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | STĐ-00026 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 27 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | STĐ-00027 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 28 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | STĐ-00028 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 29 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | STĐ-00029 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 30 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | STĐ-00030 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 31 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | STĐ-00031 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 32 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | STĐ-00032 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 33 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | STĐ-00033 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 34 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | STĐ-00034 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 35 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | STĐ-00035 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 36 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | STĐ-00036 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 37 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | STĐ-00037 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 38 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | STĐ-00038 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 39 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | STĐ-00039 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 40 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | STĐ-00040 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 41 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | STĐ-00041 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 42 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | STĐ-00042 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 43 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | STĐ-00043 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 44 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | STĐ-00044 | Từ điển bách khoa | 2007 | 03 |
| 45 | Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | STĐ-00045 | Văn hóa thông tin | 2013 | 03 |
| 46 | Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | STĐ-00046 | Văn hóa thông tin | 2013 | 03 |
| 47 | Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | STĐ-00047 | Văn hóa thông tin | 2013 | 03 |
| 48 | Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | STĐ-00048 | Văn hóa thông tin | 2013 | 03 |
| 49 | Kỳ Duyên | Từ điển Tiếng Việt | STĐ-00049 | Thanh Niên | 2012 | 03 |
| 50 | Kỳ Duyên | Từ điển Tiếng Việt | STĐ-00050 | Thanh Niên | 2012 | 03 |
| 51 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | STĐ-00051 | Đại học quốc gia | 2018 | 03 |
| 52 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | STĐ-00052 | Đại học quốc gia | 2018 | 03 |
| 53 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | STĐ-00053 | Đại học quốc gia | 2018 | 03 |
| 54 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | STĐ-00054 | Đại học quốc gia | 2018 | 03 |
| 55 | Lê Hồng Chương | Từ điển Đơn vị hành chính Việt Nam | STĐ-00055 | Từ điển bách khoa | 2007 | 003 |