| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Từ điển chính tả học sinh | | | | 20000 | |
| 2 |
| | Từ điển chính tả học sinh | | | | 20000 | |
| 3 |
| | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng Việt | | | | 22000 | |
| 4 |
| | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | | | | 52000 | |
| 5 |
| | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | | | | 52000 | |
| 6 |
| | Từ điển từ láy Tiếng Việt | | | | 40000 | |
| 7 |
| | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | | | | 36000 | |
| 8 |
| | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | | | | 36000 | |
| 9 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | 0 | |
| 10 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | | | | 13000 | |
| 11 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | | | | 13000 | |
| 12 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | | | | 13000 | |
| 13 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | | | | 13000 | |
| 14 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | | | | 13000 | |
| 15 |
| | Từ điển chính tả phân biệt X&S | | | | 5000 | |
| 16 |
| | Từ điển chính tả phân biệt X&S | | | | 5000 | |
| 17 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | | | | 7000 | |
| 18 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | | | | 7000 | |
| 19 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | | | | 7000 | |
| 20 |
| | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | | | | 5000 | |
| 21 |
| | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | | | | 5000 | |
| 22 |
| | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | | | | 5000 | |
| 23 |
| | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | | | | 5000 | |
| 24 |
| | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | | | | 5000 | |
| 25 |
| | Từ điển Đơn vị hành chính Việt Nam | | | | 160000 | |
| 26 |
| | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | | | | 27000 | |
| 27 |
| | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | | | | 27000 | |
| 28 |
| | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | | | | 27000 | |
| 29 |
| | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | | | | 27000 | |
| 30 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | 130000 | |
| 31 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | 130000 | |
| 32 |
| | Từ điển Ạnh - Việt | | | | 125000 | |
| 33 |
| | Từ điển Ạnh - Việt | | | | 125000 | |
| 34 |
| | Từ điển Ạnh - Việt | | | | 125000 | |
| 35 |
| | Từ điển Ạnh - Việt | | | | 125000 | |
| 36 |
| | Từ điển chính tả phân biệt X&S | | | | 5000 | |
| 37 |
| | Từ điển chính tả phân biệt X&S | | | | 5000 | |
| 38 |
| | Từ điển chính tả phân biệt X&S | | | | 5000 | |
| 39 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | | | | 7000 | |
| 40 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | | | | 7000 | |
| 41 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | | | | 7000 | |
| 42 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | | | | 7000 | |
| 43 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | | | | 7000 | |
| 44 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | | | | 7000 | |
| 45 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | | | | 7000 | |
| 46 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | | | | 7000 | |
| 47 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | | | | 7000 | |
| 48 |
| | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | | | | 7000 | |
| 49 |
| | Từ điển chính tả phân biệt L&N | | | | 6000 | |
| 50 |
| | Từ điển chính tả phân biệt L&N | | | | 6000 | |
| 51 |
| | Từ điển chính tả phân biệt L&N | | | | 6000 | |
| 52 |
| | Từ điển chính tả phân biệt L&N | | | | 6000 | |
| 53 |
| | Từ điển chính tả phân biệt L&N | | | | 6000 | |
| 54 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | | | | 7000 | |
| 55 |
| | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | | | | 7000 | |