Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STĐ-00001
| Dương Kì Đức | Từ điển chính tả học sinh | Từ điển bách khoa | H. | 2005 | 20000 | 03 |
2 |
STĐ-00002
| Dương Kì Đức | Từ điển chính tả học sinh | Từ điển bách khoa | H. | 2005 | 20000 | 03 |
3 |
STĐ-00003
| Dương Kì Đức | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng Việt | Từ điển bách khoa | H. | 2005 | 22000 | 03 |
4 |
STĐ-00004
| Thành Long | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | Văn Hóa - Thông Tin | H. | 2010 | 52000 | 03 |
5 |
STĐ-00005
| Thành Long | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | Văn Hóa - Thông Tin | H. | 2010 | 52000 | 03 |
6 |
STĐ-00006
| Lê Ngọc Y | Từ điển từ láy Tiếng Việt | Giáo dục | H. | 1995 | 40000 | 03 |
7 |
STĐ-00007
| Nguyễn Như Ý | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | Giáo dục | H. | 1995 | 36000 | 03 |
8 |
STĐ-00008
| Nguyễn Như Ý | Từ điển Giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | Giáo dục | H. | 1995 | 36000 | 03 |
9 |
STĐ-00009
| Văn Tân | Từ điển Tiếng Việt | Khoa học xã hội | H. | 1994 | 0 | 03 |
10 |
STĐ-00010
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 13000 | 03 |
11 |
STĐ-00011
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 13000 | 03 |
12 |
STĐ-00012
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 13000 | 03 |
13 |
STĐ-00013
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 13000 | 03 |
14 |
STĐ-00014
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N&NG | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 13000 | 03 |
15 |
STĐ-00015
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
16 |
STĐ-00016
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
17 |
STĐ-00017
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
18 |
STĐ-00018
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
19 |
STĐ-00019
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
20 |
STĐ-00020
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
21 |
STĐ-00021
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
22 |
STĐ-00022
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
23 |
STĐ-00023
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
24 |
STĐ-00024
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
25 |
STĐ-00025
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
26 |
STĐ-00026
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
27 |
STĐ-00027
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
28 |
STĐ-00028
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
29 |
STĐ-00029
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T&C | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
30 |
STĐ-00030
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 6000 | 03 |
31 |
STĐ-00031
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 6000 | 03 |
32 |
STĐ-00032
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 6000 | 03 |
33 |
STĐ-00033
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 6000 | 03 |
34 |
STĐ-00034
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 6000 | 03 |
35 |
STĐ-00035
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
36 |
STĐ-00036
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
37 |
STĐ-00037
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
38 |
STĐ-00038
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
39 |
STĐ-00039
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr-Ch-Gi | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 7000 | 03 |
40 |
STĐ-00040
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
41 |
STĐ-00041
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
42 |
STĐ-00042
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
43 |
STĐ-00043
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
44 |
STĐ-00044
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-Gi-R | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 5000 | 03 |
45 |
STĐ-00045
| Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 27000 | 03 |
46 |
STĐ-00046
| Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 27000 | 03 |
47 |
STĐ-00047
| Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 27000 | 03 |
48 |
STĐ-00048
| Thành Yến | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 27000 | 03 |
49 |
STĐ-00049
| Kỳ Duyên | Từ điển Tiếng Việt | Thanh Niên | H. | 2012 | 130000 | 03 |
50 |
STĐ-00050
| Kỳ Duyên | Từ điển Tiếng Việt | Thanh Niên | H. | 2012 | 130000 | 03 |
51 |
STĐ-00051
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | Đại học quốc gia | H. | 2018 | 125000 | 03 |
52 |
STĐ-00052
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | Đại học quốc gia | H. | 2018 | 125000 | 03 |
53 |
STĐ-00053
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | Đại học quốc gia | H. | 2018 | 125000 | 03 |
54 |
STĐ-00054
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Ạnh - Việt | Đại học quốc gia | H. | 2018 | 125000 | 03 |
55 |
STĐ-00055
| Lê Hồng Chương | Từ điển Đơn vị hành chính Việt Nam | Từ điển bách khoa | H. | 2007 | 160000 | 003 |