| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dành cho học sinh tiểu học | | 240 |
| 2 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 190 |
| 3 | Vở thực hành Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 152 |
| 4 | Sổ tay công tác nữ công | Nguyễn Thu Nga | 82 |
| 5 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 72 |
| 6 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | | 48 |
| 7 | Chinh phục vũ trụ | | 42 |
| 8 | Tiếng Anh 1 Macmillan Next Move - Workbook | Hoàng Tăng Đức | 41 |
| 9 | Tiếng Anh 1 Macmillan Next Move - Pupil's Book | Hoàng Tăng Đức | 32 |
| 10 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 32 |
| 11 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | | 30 |
| 12 | Cùng học tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 30 |
| 13 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
| 14 | Đạo đức 1 | Phạm Quỳnh | 29 |
| 15 | Toán 1 tập hai | Trần Diên Hiển | 29 |
| 16 | Toán 1 tập một | Trần Diên Hiển | 29 |
| 17 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Ngọc Diệp | 29 |
| 18 | Âm nhạc 1 | Đặng Châu Anh | 29 |
| 19 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 29 |
| 20 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh, tập hai | Hoàng Văn Vân | 29 |
| 21 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh, tập một | Hoàng Văn Vân | 29 |
| 22 | Tiếng Anh 1 Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28 |
| 23 | Tiếng Anh 1 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 27 |
| 24 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Thị Kim Hoa | 27 |
| 25 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Tài liệu dành cho học sinh giáo viên | | 27 |
| 26 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Trần Nam Dũng | 27 |
| 27 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25 |
| 28 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 25 |
| 29 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 24 |
| 30 | Giáo dục An toàn giao thông 3 | Trần Đồng Lâm | 22 |
| 31 | Thực hành thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 21 |
| 32 | Giáo dục An toàn giao thông 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 21 |
| 33 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 34 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 35 | Thực hành kĩ năng sống 1 | phan Quốc Việt | 17 |
| 36 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 16 |
| 37 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 16 |
| 38 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Hoàng Văn Tân | 15 |
| 39 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Hoàng Văn Tân | 15 |
| 40 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 41 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 42 | Toán nâng cao lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14 |
| 43 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 14 |
| 44 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 14 |
| 45 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 14 |
| 46 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 47 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 48 | Giáo dục thể chất 4 | Nguyễn Duy Quyết | 14 |
| 49 | Mĩ thuật 4 | Đinh Gia Lê | 14 |
| 50 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 14 |
| 51 | Toán 4 - Tập hai | Hà Huy Khoái | 14 |
| 52 | Toán 4 Tập một | Hà Huy Khoái | 14 |
| 53 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 54 | Tiếng Việt 4 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 55 | Tiếng Việt 4 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 56 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 57 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 13 |
| 58 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 59 | An toàn giao thông 4 (Sách giáo viên) | Trần Đồng Lâm | 12 |
| 60 | Thơ Nỗi buồn của em | Phương Thảo | 12 |
| 61 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 62 | Mĩ thuật 4 | Hoàng Minh Phúc | 11 |
| 63 | Âm nhạc 4 | Hồ Ngọc Khải | 11 |
| 64 | Giáo dục An toàn giao thông 2 | Nguyễn Hữu Hạnh, | 11 |
| 65 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 66 | Công nghệ 3 | Bùi Văn Hồng | 11 |
| 67 | Khoa học 4 | Đỗ Xuân Hội | 11 |
| 68 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 69 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 70 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Phó Đức Hòa | 11 |
| 71 | Tin học 4 | Quách Tất Kiên | 11 |
| 72 | Giáo dục thể chất 4 | Phạm Thị Lệ Hằng | 11 |
| 73 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 74 | Tiếng Việt 4 tập hai | Nguyễn Thị Ly Khanh | 11 |
| 75 | Tiếng Việt 4 tập một | Nguyễn Thị Ly Khanh | 11 |
| 76 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Trà My | 11 |
| 77 | Toán 4 - Tập hai | Trần Nam Dũng | 11 |
| 78 | Toán 4 - Tập một | Trần Nam Dũng | 11 |
| 79 | Toán Tuổi thơ 220+221 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 80 | Toán Tuổi thơ 222 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 81 | Toán Tuổi thơ 223 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 82 | Toán Tuổi thơ 224 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 83 | Toán Tuổi thơ 225+226 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 84 | Toán Tuổi thơ 227 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 85 | Toán Tuổi thơ 228+229 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 86 | Toán Tuổi thơ 230 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 87 | Toán Tuổi thơ 232+233 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 88 | Toán Tuổi thơ 234 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 89 | Toán Tuổi thơ(213+214) | Trần Quang Vinh | 10 |
| 90 | Toán Tuổi thơ219 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 91 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
| 92 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
| 93 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
| 94 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
| 95 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
| 96 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 10 |
| 97 | Mĩ Thuật 4 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
| 98 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 99 | Trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
| 100 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
|